Đọc nhanh: 白拿 (bạch nã). Ý nghĩa là: ăn không.
白拿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白拿
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 白 拿 了 一个 玩具
- Lấy một món đồ chơi miễn phí.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 讲 抽象 的 事情 , 拿 具体 的 东西 打 比 , 就 容易 使人 明白
- Giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拿›
白›