Đọc nhanh: 教王 (giáo vương). Ý nghĩa là: giáo vương.
教王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo vương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教王
- 一教 就 懂
- vừa dạy đã hiểu ngay
- 王 教练 对 队员 们 言传身教
- Huấn luyện viên Vương làm gương cho đội viên.
- 小明 拜 王 教授 为师
- Tiểu Minh bái giáo sư Vương làm thầy.
- 女王 在 一所 古老 的 大 教堂 里 举行 登基 仪式
- Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 王 教授 主讲 隋唐 文学
- Giáo sư Vương giảng chính văn học Tuỳ Đường.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
- 这次 见到 王老师 , 正好 当 面向 他 请教
- lần này gặp thầy Vương, được dịp xin thầy chỉ giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
王›