Đọc nhanh: 白扯淡 (bạch xả đạm). Ý nghĩa là: (coll.) để nói chuyện rác rưởi.
白扯淡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) để nói chuyện rác rưởi
(coll.) to talk rubbish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白扯淡
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扯›
淡›
白›