白布 báibù
volume volume

Từ hán việt: 【bạch bố】

Đọc nhanh: 白布 (bạch bố). Ý nghĩa là: calico, vải trắng trơn. Ví dụ : - 宽幅的白布 vải trắng khổ rộng

Ý Nghĩa của "白布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白布 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. calico

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宽幅 kuānfú de 白布 báibù

    - vải trắng khổ rộng

✪ 2. vải trắng trơn

plain white cloth; 一种平坦的白色棉布

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白布

  • volume volume

    - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • volume volume

    - 白布 báibù 罩住 zhàozhù le jiù 沙发 shāfā

    - Khăn vải trắng che phủ chiếc ghế sofa cũ.

  • volume volume

    - 漂过 piāoguò de 特别 tèbié bái

    - vải tẩy xong thật là trắng.

  • volume volume

    - 宽幅 kuānfú de 白布 báibù

    - vải trắng khổ rộng

  • volume volume

    - yuè 白竹 báizhú 布褂 bùguà

    - áo vải trúc bâu màu xanh nhạt

  • volume volume

    - shàng hǎo de 细布 xìbù

    - vải tốt nhất.

  • volume volume

    - 一清二白 yīqīngèrbái

    - vô cùng thanh bạch

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一块 yīkuài 大幅 dàfú 白布 báibù

    - Trên tường treo một tấm vải trắng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao