Đọc nhanh: 黑水鸡 (hắc thuỷ kê). Ý nghĩa là: Gà đồng, cúm núm.
黑水鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gà đồng, cúm núm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑水鸡
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 我 喜欢 吃 水煮 鸡蛋
- Tôi thích ăn trứng gà luộc.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
鸡›
黑›