林沙雉 lín shā zhì
volume volume

Từ hán việt: 【lâm sa trĩ】

Đọc nhanh: 林沙雉 (lâm sa trĩ). Ý nghĩa là: Rẽ giun lớn, rẽ giun gỗ.

Ý Nghĩa của "林沙雉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

林沙雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rẽ giun lớn, rẽ giun gỗ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林沙雉

  • volume volume

    - 丹尼 dānní 接触 jiēchù le 沙林 shālín

    - Danny đã tiếp xúc với sarin.

  • volume volume

    - 防沙林 fángshālín dài

    - dải rừng chặn cát.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 树林 shùlín 可以 kěyǐ 阻挡 zǔdǎng 风沙 fēngshā

    - những khu rừng này có thể chặn bão cát.

  • volume volume

    - 检测 jiǎncè dào le 沙林 shālín 毒气 dúqì 残留 cánliú

    - Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.

  • volume volume

    - zhè 一带 yīdài 防风林 fángfēnglín zhǎng 起来 qǐlai 沙漠 shāmò de 面貌 miànmào 就要 jiùyào 大大 dàdà 改观 gǎiguān

    - cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.

  • volume volume

    - shì zài zhè zuò 沙林 shālín 毒气 dúqì ma

    - Anh ta làm sarin ở đây à?

  • volume volume

    - yǒu 可能 kěnéng shì gèng duō de 沙林 shālín 毒气 dúqì

    - Đó có thể là nhiều sarin hơn.

  • volume volume

    - 已知 yǐzhī 最近 zuìjìn 一次 yīcì 使用 shǐyòng 沙林 shālín 毒气 dúqì

    - Công dụng cuối cùng được biết đến của sarin

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Kǎi , Sì , Yǐ , Zhì
    • Âm hán việt: Trĩ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKOG (人大人土)
    • Bảng mã:U+96C9
    • Tần suất sử dụng:Thấp