Đọc nhanh: 雉堞 (trĩ điệp). Ý nghĩa là: công sự trên mặt thành.
雉堞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công sự trên mặt thành
古代在城墙上面修筑的矮而短的墙,守城的人可借以掩护自己
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雉堞
- 城堞
- tường trổ trên thành
- 几乎 所有 鸟类 都 吃 , 但 雉鸡 , 野鸽 , 野鸭 , 天鹅 等 更是 深受其害
- Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.
堞›
雉›