Đọc nhanh: 白嘴八哥 (bạch chuỷ bát ca). Ý nghĩa là: sáo ngà.
白嘴八哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáo ngà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白嘴八哥
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 你 给 我 闭嘴 , 别 在 这 胡说八道 !
- Cậu im ngay cho tôi, đừng có ở đây nói linh tinh.
- 白嘴儿 吃 菜
- ăn vã thức ăn
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 见 了 一瓶 老白干 , 嘴 蠢蠢欲动
- nhìn thấy chai đế, miệng ba đã "chộn rộn".
- 我 得 先 喷点 白沫 进 你 嘴里
- Đó là nơi tôi phun bọt vào miệng bạn
- 几个 调皮 的 人 围上来 , 七嘴八舌 打趣 他
- Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
哥›
嘴›
白›