Đọc nhanh: 登机门 (đăng cơ môn). Ý nghĩa là: cổng lên máy bay.
登机门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổng lên máy bay
boarding gate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登机门
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 机要 部门
- ngành trọng yếu.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 注意 收听 登机 广播 通知
- Chú ý lắng nghe thông báo lên máy bay.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 旅客 们 登上 飞机
- Các hành khách lên máy bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
登›
门›