登门拜访 dēngmén bàifǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đăng môn bái phỏng】

Đọc nhanh: 登门拜访 (đăng môn bái phỏng). Ý nghĩa là: đến thăm.

Ý Nghĩa của "登门拜访" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

登门拜访 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đến thăm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登门拜访

  • volume volume

    - 登门拜访 dēngménbàifǎng

    - đến nhà thăm

  • volume volume

    - 登门 dēngmén 拜谢 bàixiè

    - đến nhà bái tạ

  • volume volume

    - 登门 dēngmén 造访 zàofǎng

    - đến nhà thăm; đến thăm tận nơi

  • volume volume

    - 登门 dēngmén 访谈 fǎngtán

    - đến nhà thăm hỏi

  • volume volume

    - 改日 gǎirì 登门拜访 dēngménbàifǎng

    - hôm khác sẽ đến thăm viếng.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 拜访 bàifǎng 朋友 péngyou

    - Mai tôi đi thăm bạn bè.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 报纸 bàozhǐ shàng 登载 dēngzǎi le 总统 zǒngtǒng 访问 fǎngwèn de 详尽 xiángjìn 报道 bàodào

    - Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng shì 一门 yīmén 学问 xuéwèn 看望 kànwàng 病人 bìngrén 更是 gèngshì 一门 yīmén 艺术 yìshù

    - Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 访

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa