Đọc nhanh: 登门拜访 (đăng môn bái phỏng). Ý nghĩa là: đến thăm.
登门拜访 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến thăm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登门拜访
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 登门 造访
- đến nhà thăm; đến thăm tận nơi
- 登门 访谈
- đến nhà thăm hỏi
- 改日 登门拜访
- hôm khác sẽ đến thăm viếng.
- 我 明天 去 拜访 朋友
- Mai tôi đi thăm bạn bè.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拜›
登›
访›
门›