Đọc nhanh: 登愣 (đăng lăng). Ý nghĩa là: ta da!, ồ!.
登愣 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ta da!
✪ 2. ồ!
wow!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登愣
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 今天 的 晚报 刊登 了 一则 寻人启事
- Tờ báo muộn hôm nay đăng một mẩu tin tìm người thất lạc.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 他 一问 , 大家 都 愣 了
- Khi anh hỏi, mọi người đều chết lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愣›
登›