Đọc nhanh: 白城 (bạch thành). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Baicheng ở tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Baicheng ở tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc
Baicheng prefecture-level city in Jilin province 吉林省 in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白城
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 夜深 以后 白天 喧闹 的 城市 安静下来
- sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
白›