癸亥 guǐ hài
volume volume

Từ hán việt: 【quý hợi】

Đọc nhanh: 癸亥 (quý hợi). Ý nghĩa là: năm thứ sáu mươi J12 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1983 hoặc 2043.

Ý Nghĩa của "癸亥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

癸亥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. năm thứ sáu mươi J12 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1983 hoặc 2043

sixtieth year J12 of the 60 year cycle, e.g. 1983 or 2043

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癸亥

  • volume volume

    - xiàn 住址 zhùzhǐ zài 俄亥俄州 éhàiézhōu

    - Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.

  • volume volume

    - 不是 búshì zài 俄亥俄州 éhàiézhōu ma

    - Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 可是 kěshì 俄亥俄州 éhàiézhōu sài

    - Đó là trò chơi của Bang Ohio.

  • volume volume

    - 按照 ànzhào 顺序 shùnxù hài shì 最后 zuìhòu 一位 yīwèi

    - Theo thứ tự, Hợi là vị trí cuối cùng.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì guǐ nián

    - Năm nay là năm Quý.

  • volume volume

    - 出生 chūshēng zài 亥时 hàishí

    - Anh ấy được sinh ra vào giờ Hợi.

  • volume volume

    - hài shì 相邻 xiānglín de 地支 dìzhī

    - Tuất và hợi là hai địa chi liền kề nhau.

  • volume volume

    - xìng hài

    - Ông ấy họ Hợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Hài
    • Âm hán việt: Giai , Hợi
    • Nét bút:丶一フノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YVHO (卜女竹人)
    • Bảng mã:U+4EA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NOMK (弓人一大)
    • Bảng mã:U+7678
    • Tần suất sử dụng:Trung bình