volume volume

Từ hán việt: 【bĩ.dĩ.phỉ】

Đọc nhanh: (bĩ.dĩ.phỉ). Ý nghĩa là: to; lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. to; lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Phỉ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一一ノ丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GRMFR (土口一火口)
    • Bảng mã:U+56AD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp