道题 dào tí
volume volume

Từ hán việt: 【đạo đề】

Đọc nhanh: 道题 (đạo đề). Ý nghĩa là: Câu hỏi; đề bài. Ví dụ : - 这道题有三种解法第二种解法更简便些。 Có ba cách giải cho đề bài này, cách giải thứ hai đơn giản hơn.. - 这道题乍一看挺难其实很简单。 Câu hỏi này thoạt nhìn rất khó, nhưng thực ra nó rất đơn giản.

Ý Nghĩa của "道题" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

道题 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Câu hỏi; đề bài

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这道题 zhèdàotí yǒu 三种 sānzhǒng 解法 xièfǎ 第二种 dìèrzhǒng 解法 xièfǎ gèng 简便 jiǎnbiàn xiē

    - Có ba cách giải cho đề bài này, cách giải thứ hai đơn giản hơn.

  • volume volume

    - 这道题 zhèdàotí 乍一看 zhàyīkàn 挺难 tǐngnán 其实 qíshí hěn 简单 jiǎndān

    - Câu hỏi này thoạt nhìn rất khó, nhưng thực ra nó rất đơn giản.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道题

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 思考 sīkǎo jiù 解出 jiěchū le 这道题 zhèdàotí

    - Anh ấy đã giải quyết câu hỏi này mà không cần phải suy nghĩ

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 知道 zhīdào 问题 wèntí de 缘故 yuángù

    - Chúng tôi không biết nguyên nhân của vấn đề.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 缕析 lǚxī 这道 zhèdào 难题 nántí

    - Thầy giáo cặn kẽ giải thích câu khó này.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 这个 zhègè 问题 wèntí de 答案 dáàn

    - Tôi không biết đáp án của câu hỏi này.

  • volume volume

    - zuò cuò le dào 数学题 shùxuétí

    - Anh ấy đã làm sai bài toán đó.

  • volume volume

    - 回答 huídá le 最后 zuìhòu 一道 yīdào

    - Anh ấy đã trả lời câu hỏi cuối cùng.

  • volume volume

    - bāng 检查一下 jiǎncháyīxià 这道题 zhèdàotí

    - Vui lòng kiểm tra câu hỏi này cho tôi.

  • - 知道 zhīdào 这个 zhègè 问题 wèntí de 答案 dáàn 我们 wǒmen 可以 kěyǐ chá 一下 yīxià

    - Tôi không biết câu trả lời cho câu hỏi này, chúng ta có thể tra cứu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOMBO (日人一月人)
    • Bảng mã:U+9898
    • Tần suất sử dụng:Rất cao