Đọc nhanh: 瘟疮 (ôn sang). Ý nghĩa là: mụn nhọt.
瘟疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụn nhọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘟疮
- 送 瘟神
- tống ôn thần
- 臁 疮
- lở chân.
- 这 是不是 疮 ?
- Đây có phải là vết loét không?
- 痔疮 是 临床 上 最 常见 的 疾病 之一
- Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.
- 猪瘟 刚 露苗 儿 就 扑灭 了
- dịch bệnh heo vừa mới xuất hiện thì bị dập tắt ngay.
- 瘟疫 正在 那一 地区 流行
- Dịch bệnh đang hoành hành ở khu vực đó.
- 那时 一场 大 瘟疫 正在 该城 肆虐
- Vào thời điểm đó, một đợt dịch lớn đang hoành hành trong thành phố đó.
- 痔疮 虽然 很 不 舒服 , 不过 好 在 并非 危险 病症
- Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疮›
瘟›