Đọc nhanh: 瘙痒症 (_ dương chứng). Ý nghĩa là: ngứa da.
瘙痒症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngứa da
itchy skin; pruritus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘙痒症
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 他 的 白痴 症状 越来越 明显
- Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.
- 他 被 诊断 为 痴呆症
- Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.
- 他 有 气虚 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng khí hư.
- 他 的 病属 常见 症状
- Tình trạng của anh ấy là một triệu chứng phổ biến.
- 他 被 诊断 出 抑郁症
- Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
- 他 染上 了 风寒 之 症
- Anh ấy bị mắc bệnh phong hàn.
- 他 擅长 从 寸口 断 病症
- Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
症›
痒›
瘙›