瘙痒症 sàoyǎng zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【_ dương chứng】

Đọc nhanh: 瘙痒症 (_ dương chứng). Ý nghĩa là: ngứa da.

Ý Nghĩa của "瘙痒症" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瘙痒症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngứa da

itchy skin; pruritus

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘙痒症

  • volume volume

    - 骨质 gǔzhì 软化 ruǎnhuà zhèng

    - bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.

  • volume volume

    - de 白痴 báichī 症状 zhèngzhuàng 越来越 yuèláiyuè 明显 míngxiǎn

    - Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn wèi 痴呆症 chīdāizhèng

    - Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.

  • volume volume

    - yǒu 气虚 qìxū de 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng khí hư.

  • volume volume

    - de 病属 bìngshǔ 常见 chángjiàn 症状 zhèngzhuàng

    - Tình trạng của anh ấy là một triệu chứng phổ biến.

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn chū 抑郁症 yìyùzhèng

    - Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.

  • volume volume

    - 染上 rǎnshàng le 风寒 fēnghán zhī zhèng

    - Anh ấy bị mắc bệnh phong hàn.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng cóng 寸口 cùnkǒu duàn 病症 bìngzhèng

    - Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương , Dưỡng , Dạng
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTQ (大廿手)
    • Bảng mã:U+75D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Sào
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KEII (大水戈戈)
    • Bảng mã:U+7619
    • Tần suất sử dụng:Thấp