Đọc nhanh: 羊瘙痒症 (dương _ dương chứng). Ý nghĩa là: phế phẩm (bệnh prion của cừu).
羊瘙痒症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phế phẩm (bệnh prion của cừu)
scrapie (prion disease of sheep)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊瘙痒症
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 他们 是 山羊 , 不是 绵羊
- Bọn chúng là dê chứ không phải cừu.
- 他 去 宰羊
- Anh ta đi mổ dê.
- 他 夹 有点 痒
- Nách anh ấy hơi ngứa.
- 他 在 Brooklyn 重症 监护 情况 不 乐观
- Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn
- 他 属 羊 , 也 就是 出生 在 未 年
- Anh ấy cầm tinh con dê, tức là được sinh ra vào năm Mùi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
症›
痒›
瘙›
羊›