Đọc nhanh: 痰核 (đàm hạch). Ý nghĩa là: hạch đàm.
痰核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạch đàm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痰核
- 别乱 丢 梨 核儿
- Đừng vứt hạt lê lung tung.
- 化痰止咳
- tiêu đờm hết ho
- 他 正在 审核 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
- 他 随地吐痰 , 真 不 文明
- Anh ấy nhổ nước bọt tùy tiện, thật là thiếu văn minh.
- 你 马上 核实 真伪
- Bạn xác minh thật giả ngay lập tức.
- 公司 的 核 在于 管理
- Cốt lõi của công ty nằm ở quản lý.
- 先 把 账面 弄清 , 再 去 核对 库存
- trước tiên làm rõ những khoản ghi, sau đó mới đối chiếu với tồn kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
痰›