Đọc nhanh: 三七种 (tam thất chủng). Ý nghĩa là: ba bảy.
三七种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba bảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三七种
- 她 能够 流利地 说 三种 语言
- Cô ấy có thể nói thông thạo ba ngôn ngữ.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 把 这 三种 批注 用 不同 颜色 的 笔 过录 到 一个 本子 上
- dùng bút màu khác nhau chép lại ba loại chú thích này sang một quyển khác.
- 三七 分成
- chia ba bảy
- 三七分 账
- chia bảy ba
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
- 地上 横七竖八 地 堆放 着 各种 农具
- trên mặt đất chất đầy nông cụ.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
三›
种›