Đọc nhanh: 痛风 (thống phong). Ý nghĩa là: bệnh gout. Ví dụ : - 昨天是痛风 Hôm qua nó là bệnh gút của anh ấy.
痛风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh gout
gout
- 昨天 是 痛风
- Hôm qua nó là bệnh gút của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛风
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 昨天 是 痛风
- Hôm qua nó là bệnh gút của anh ấy.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 让 痛苦 随风而去
- Nỗi buồn hãy để gió cuốn đi.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›
风›