Đọc nhanh: 痛扁 (thống biển). Ý nghĩa là: đánh bại (sb) lên.
痛扁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh bại (sb) lên
to beat (sb) up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛扁
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 他 何必如此 痛苦
- Anh ấy hà tất đau khổ như vậy.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 他们 在 河上 划着 一只 扁舟
- Họ đang chèo một con thuyền nhỏ trên sông.
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
- 他 受伤 了 , 手 很 痛
- Anh ấy bị thương, tay rất đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扁›
痛›