Đọc nhanh: 病鬼 (bệnh quỷ). Ý nghĩa là: con bệnh.
病鬼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病鬼
- 为世 诟病
- để cho người đời chỉ trích.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 为了 让 孩子 不哭 , 他 不断 对 孩子 做鬼脸
- Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 那 小鬼 送 加护 病房 了
- Thằng nhóc chết tiệt đó đang được chăm sóc đặc biệt.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
鬼›