Đọc nhanh: 病脉 (bệnh mạch). Ý nghĩa là: mạch bất thường.
病脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch bất thường
abnormal pulse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病脉
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 医生 在 给 病人 诊脉
- Bác sĩ đang bắt mạch cho bệnh nhân.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
脉›