Đọc nhanh: 疟疾 (ngược tật). Ý nghĩa là: bệnh sốt rét; sốt rét. Ví dụ : - 旅客须知要服用预防疟疾药. Người du lịch cần phải sử dụng thuốc phòng chống sốt rét.. - 蚊子是疟疾的传播媒介. Muỗi là môi trường truyền bệnh sốt rét.
疟疾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh sốt rét; sốt rét
急性传染病,病原体是疟原虫,传染媒介是蚊子,周期性发作,由于疟疾原虫的不同,或隔一日发作,或隔二日发作,也有的不定期发作症状是发冷发热,热后大量出汗、头痛、口渴、全身 无力通称疟子 (yào·zi),有的地区叫脾寒
- 旅客 须知 要 服用 预防 疟疾 药
- Người du lịch cần phải sử dụng thuốc phòng chống sốt rét.
- 蚊子 是 疟疾 的 传播媒介
- Muỗi là môi trường truyền bệnh sốt rét.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疟疾
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 他 疾趋而过
- Anh ta vội vàng đi qua.
- 他 跑步 很疾
- Anh ấy chạy rất mạnh mẽ.
- 蚊子 是 疟疾 的 传播媒介
- Muỗi là môi trường truyền bệnh sốt rét.
- 预防 疾病 比 治疗 更 重要
- Phòng bệnh quan trọng hơn chữa bệnh.
- 他 被 疾病 折磨 得 很 痛苦
- Anh ấy bị bệnh tật dày vò đến đau khổ.
- 他 脾气 很 好 , 对人 从不 疾言厉色
- Tính tình anh ấy rất tốt, trước nay không bao giờ gay gắt với người khác.
- 旅客 须知 要 服用 预防 疟疾 药
- Người du lịch cần phải sử dụng thuốc phòng chống sốt rét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疟›
疾›