Đọc nhanh: 疟原虫 (ngược nguyên trùng). Ý nghĩa là: vi trùng sốt rét.
疟原虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi trùng sốt rét
单细胞动物,具有原生质和细胞核,寄生在人的红血球里能引起疟疾通常有间日疟原虫、三日疟原虫和恶性疟原虫三种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疟原虫
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 主要 原因 是 天气 变化
- Nguyên nhân chính là thời tiết thay đổi.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
疟›
虫›