Đọc nhanh: 疟蚊 (ngược văn). Ý nghĩa là: muỗi sốt rét; muỗi A-nô-phen, muỗi a-nô-phen.
疟蚊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. muỗi sốt rét; muỗi A-nô-phen
按蚊:蚊子的一属,翅膀上有黑白色斑点,静止时腹部翘起幼虫和蛹生长在河沟、池塘或水田中 (按,新拉:Anopheles)
✪ 2. muỗi a-nô-phen
蚊子的一属翅膀上有黑白色斑点, 静止时腹部翘起幼虫和蛹生长在河沟、池塘或水田中 (按, 新拉Anopheles)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疟蚊
- 扑灭 蚊蝇
- đập ruồi muỗi.
- 树樾 底下 蚊虫 多
- Dưới bóng cây có nhiều muỗi.
- 床上 有 顶 新 蚊帐
- Trên giường có một chiếc màn chống muỗi mới.
- 房间 里 有 很多 蚊子
- Trong phòng có nhiều muỗi.
- 蚊子 是 疟疾 的 传播媒介
- Muỗi là môi trường truyền bệnh sốt rét.
- 铁纱 可以 防止 蚊虫 进入
- Lưới sắt có thể dùng để ngăn côn trùng xâm nhập.
- 我们 在 沼泽地 受到 蚊子 的 围攻
- Chúng tôi bị tấn công bởi muỗi trong đầm lầy.
- 旅客 须知 要 服用 预防 疟疾 药
- Người du lịch cần phải sử dụng thuốc phòng chống sốt rét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疟›
蚊›