Đọc nhanh: 疑病症 (nghi bệnh chứng). Ý nghĩa là: cũng được viết 疑 病, chứng đạo đức giả, hypochondriasis.
疑病症 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 疑 病
also written 疑病 [yí bìng]
✪ 2. chứng đạo đức giả
hypochondria
✪ 3. hypochondriasis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑病症
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 我妈 有 病态 肥胖症
- Mẹ tôi bị bệnh béo phì.
- 他 的 病属 常见 症状
- Tình trạng của anh ấy là một triệu chứng phổ biến.
- 他 擅长 从 寸口 断 病症
- Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.
- 痔疮 虽然 很 不 舒服 , 不过 好 在 并非 危险 病症
- Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.
- 我会 怀疑 是不是 肝性 脑病
- Tôi nghi ngờ bị bệnh não gan
- 疑难杂症 ( 各种 病理 不明 或 难治 的 病 )
- bệnh lý phức tạp chưa rõ nguyên nhân và khó điều trị; chứng bệnh khó trị.
- 各种 疾病 都 有 不同 的 症状
- Các loại bệnh khác nhau đều có triệu chứng khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疑›
病›
症›