Đọc nhanh: 疑狱 (nghi ngục). Ý nghĩa là: một trường hợp pháp lý khó xét xử.
疑狱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một trường hợp pháp lý khó xét xử
a hard legal case to judge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑狱
- 他们 逮捕 了 嫌疑犯
- Họ đã bắt giữ nghi phạm.
- 他们 在 拘 嫌疑犯
- Họ đang bắt giữ nghi phạm.
- 骑 自行车 无疑 是 对 身体 好 的
- Đi xe đạp chắc chắn là tốt cho sức khỏe của bạn.
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 他们 怀疑 我们 撒谎 了
- Họ nghi ngờ chúng tôi đã nói dối.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
- 他们 毫无疑问 会 成功
- Không có nghi ngờ rằng họ sẽ thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狱›
疑›