疏挖 shū wā
volume volume

Từ hán việt: 【sơ oạt】

Đọc nhanh: 疏挖 (sơ oạt). Ý nghĩa là: để tìm hiểu (một kênh), nạo vét.

Ý Nghĩa của "疏挖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疏挖 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để tìm hiểu (một kênh)

to dig out (a channel)

✪ 2. nạo vét

to dredge

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏挖

  • volume volume

    - 他们 tāmen 疏浚 shūjùn 运河 yùnhé 河道 hédào 轮船 lúnchuán 方可 fāngkě 通航 tōngháng

    - Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.

  • volume volume

    - 志大才疏 zhìdàcáishū

    - Anh ta có chí cao tài mọn.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 大家 dàjiā zài 疏远 shūyuǎn

    - Anh ấy cảm thấy bị mọi người tránh né.

  • volume volume

    - 打字 dǎzì 显得 xiǎnde hěn 生疏 shēngshū le

    - Anh ấy gõ phím trông rất ngượng.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò shí 经常 jīngcháng 疏忽 shūhu

    - Anh ấy thường lơ là khi làm việc.

  • volume volume

    - duì 这门 zhèmén 语言 yǔyán hěn 生疏 shēngshū

    - Anh ấy rất lạ lẫm với ngôn ngữ này.

  • volume volume

    - duì 这里 zhèlǐ 感觉 gǎnjué hěn 生疏 shēngshū

    - Anh ấy cảm thấy rất xa lạ đối với nơi này.

  • volume volume

    - 鼹鼠 yǎnshǔ 喜欢 xǐhuan zài 土里 tǔlǐ 挖洞 wādòng

    - Chuột chũi thích đào hang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oát , Oạt
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJCN (手十金弓)
    • Bảng mã:U+6316
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Shù
    • Âm hán việt: , Sớ
    • Nét bút:フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMYIU (弓一卜戈山)
    • Bảng mã:U+758F
    • Tần suất sử dụng:Cao