Đọc nhanh: 疏挖 (sơ oạt). Ý nghĩa là: để tìm hiểu (một kênh), nạo vét.
疏挖 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để tìm hiểu (một kênh)
to dig out (a channel)
✪ 2. nạo vét
to dredge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏挖
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 他 志大才疏
- Anh ta có chí cao tài mọn.
- 他 感到 大家 在 疏远 他
- Anh ấy cảm thấy bị mọi người tránh né.
- 他 打字 显得 很 生疏 了
- Anh ấy gõ phím trông rất ngượng.
- 他 工作 时 经常 疏忽
- Anh ấy thường lơ là khi làm việc.
- 他 对 这门 语言 很 生疏
- Anh ấy rất lạ lẫm với ngôn ngữ này.
- 他 对 这里 感觉 很 生疏
- Anh ấy cảm thấy rất xa lạ đối với nơi này.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挖›
疏›