Đọc nhanh: 疏勒县 (sơ lặc huyện). Ý nghĩa là: Hạt Shule ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区 , tây Tân Cương.
✪ 1. Hạt Shule ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区 , tây Tân Cương
Shule county in Kashgar prefecture 喀什地區|喀什地区 [Kā shí dì qū], west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏勒县
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 下 放到 农村 十年 , 归口 以后 感到 专业 荒疏 了 许多
- anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
县›
疏›