Đọc nhanh: 疏附县 (sơ phụ huyện). Ý nghĩa là: Hạt Shufu ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区 , tây Tân Cương.
✪ 1. Hạt Shufu ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区 , tây Tân Cương
Shufu county in Kashgar prefecture 喀什地區|喀什地区 [Kā shí dì qū], west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏附县
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 顺口 答音儿 ( 随声附和 )
- buột miệng hoạ theo.
- 省委 的 报告 后面 还 附载 了 三个 县委 的 调查报告
- sau báo cáo của tỉnh uỷ có ghi thêm báo cáo điều tra của ba huyện uỷ.
- 他们 俩 附耳 谈 了 几句
- hai người ấy ghé tai nói thầm vài câu.
- 人地生疏 , 难免 绕圈子 走 冤枉路
- lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
- 他们 的 感情 渐渐 生疏 了
- Tình cảm của họ dần trở nên lạnh nhạt.
- 他 下 放到 农村 十年 , 归口 以后 感到 专业 荒疏 了 许多
- anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
疏›
附›