略显腼腆 lüè xiǎn miǎn tiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【lược hiển điến thiển】

Đọc nhanh: 略显腼腆 (lược hiển điến thiển). Ý nghĩa là: Hơi nhút nhát. Ví dụ : - 看他略显腼腆的样子真可爱 Nhìn dáng vẻ nhút nhát của anh ta đáng yêu chưa kìa

Ý Nghĩa của "略显腼腆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

略显腼腆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hơi nhút nhát

Ví dụ:
  • volume volume

    - kàn 略显 lüèxiǎn 腼腆 miǎntiǎn de 样子 yàngzi zhēn 可爱 kěài

    - Nhìn dáng vẻ nhút nhát của anh ta đáng yêu chưa kìa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略显腼腆

  • volume volume

    - 略加修饰 lüèjiāxiūshì jiù 显得 xiǎnde hěn 利落 lìluò

    - trang điểm nhẹ nhàng, càng tỏ ra gọn gàng

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi xīn 同事 tóngshì 比较 bǐjiào 腼腆 miǎntiǎn

    - Đồng nghiệp mới này hơi nhút nhát.

  • volume volume

    - zhè rén 反应 fǎnyìng 略显 lüèxiǎn 屯钝 túndùn

    - Phản ứng của người này có vẻ chậm chạp.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 腼腆 miǎntiǎn duǒ zài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Đứa trẻ xấu hổ trốn trong góc phòng.

  • volume volume

    - 小孩儿 xiǎoháier jiàn le 生人 shēngrén 有点 yǒudiǎn 腼腆 miǎntiǎn

    - trẻ con trông thấy người lạ có chút xấu hổ.

  • volume volume

    - kàn 略显 lüèxiǎn 腼腆 miǎntiǎn de 样子 yàngzi zhēn 可爱 kěài

    - Nhìn dáng vẻ nhút nhát của anh ta đáng yêu chưa kìa

  • volume volume

    - 腼腆 miǎntiǎn 地笑 dìxiào le

    - Anh ấy cười ngượng ngùng.

  • volume volume

    - zài 陌生人 mòshēngrén 面前 miànqián 显得 xiǎnde hěn 腼腆 miǎntiǎn

    - Anh ấy tỏ ra rất ngại ngùng trước người lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiǎn
    • Âm hán việt: Hiển
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ATC (日廿金)
    • Bảng mã:U+663E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Tiǎn
    • Âm hán việt: Thiển , Điến
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTBC (月廿月金)
    • Bảng mã:U+8146
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Tiǎn
    • Âm hán việt: Diến , Điến , Điển
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWL (月一田中)
    • Bảng mã:U+817C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình