Đọc nhanh: 批退 (phê thối). Ý nghĩa là: Hàng trả lại. Ví dụ : - 这都是批退,我们要及时处理 Đây đều là hàng trả lại, chúng tôi phải kịp thời xử lý
批退 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng trả lại
- 这 都 是 批退 , 我们 要 及时处理
- Đây đều là hàng trả lại, chúng tôi phải kịp thời xử lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批退
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 黜 退
- truất về.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 这 都 是 批退 , 我们 要 及时处理
- Đây đều là hàng trả lại, chúng tôi phải kịp thời xử lý
- 今天 一连 运到 了 四五 批货
- Hôm nay chuyển liên tục bốn năm đợt hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
退›