Đọc nhanh: 略图 (lược đồ). Ý nghĩa là: lược đồ; bản sơ đồ.
略图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lược đồ; bản sơ đồ
简略的图形;简单的图画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略图
- 领略 江南 风味
- lãnh hội được phong cách Giang Nam.
- 不要 忽略 你 的 健康
- Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.
- 宏图 大略
- kế hoạch to lớn
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 中间 的 部分 略去 不说
- Bỏ bớt đoạn cuối đi không nói.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
略›