Đọc nhanh: 略为 (lược vi). Ý nghĩa là: hơi; một chút; thoáng. Ví dụ : - 略为增加。 hơi gia tăng.. - 他略为定了定神。 anh ấy định thần được một chút.
略为 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hơi; một chút; thoáng
稍微
- 略为 增加
- hơi gia tăng.
- 他 略为 定 了 定神
- anh ấy định thần được một chút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略为
- 他 略为 定 了 定神
- anh ấy định thần được một chút.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 略为 增加
- hơi gia tăng.
- 略备 薄酒 , 为 先生 洗尘
- chuẩn bị sơ sài chén rượu lạt kính mời tiên sinh
- 调遣 为了 战略 目的 而 对 军队 、 船只 或 飞机 部署 的 变化
- Sự điều chỉnh là sự thay đổi trong việc triển khai quân đội, tàu thuyền hoặc máy bay cho mục tiêu chiến lược.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
略›