lüè
volume volume

Từ hán việt: 【luyệt】

Đọc nhanh: (luyệt). Ý nghĩa là: lược (đơn vị cân thời cổ, khoảng 6 lạng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lược (đơn vị cân thời cổ, khoảng 6 lạng)

古代重量单位, 约合六两

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Luyệt
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶丶ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCBDI (重金月木戈)
    • Bảng mã:U+950A
    • Tần suất sử dụng:Thấp