部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【luyệt】
Đọc nhanh: 锊 (luyệt). Ý nghĩa là: lược (đơn vị cân thời cổ, khoảng 6 lạng).
锊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lược (đơn vị cân thời cổ, khoảng 6 lạng)
古代重量单位, 约合六两
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锊
锊›
Tập viết