Đọc nhanh: 畜肥 (súc phì). Ý nghĩa là: phân súc vật.
畜肥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân súc vật
用做肥料的牲畜粪尿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畜肥
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
- 他 正在 施肥
- Anh ấy đang bón phân.
- 肥 畜养 肥备 宰 的 幼畜 ( 如 羊羔 、 牛犊 )
- Gia súc ăn mỡ và chuẩn bị để giết mổ gia súc trẻ (như cừu non, bê con)
- 他家 畜养 一群 鸡
- Nhà anh ấy nuôi một đàn gà.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 他家 日子 过得 挺 肥实
- nhà anh ấy rất giàu có.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
畜›
肥›