Đọc nhanh: 畜栏 (súc lan). Ý nghĩa là: bãi bẫy thú.
畜栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi bẫy thú
用来圈住或捕捉牲畜的棚栏或围栏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畜栏
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 他 过去 曾 为 这家 报纸 写 专栏 文章
- Anh ấy đã từng viết các bài viết chuyên mục cho tờ báo này.
- 凭栏 远望
- Dựa vào lan can nhìn ra xa.
- 他 给 一些 为 报纸 专栏 ` 写 ' 文章 的 体育界 名人 做 捉刀 人
- Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.
- 凭栏 眺望
- tựa lan can nhìn ra xa.
- 农场 上 有 各种 畜
- Trên nông trại có nhiều loại súc vật.
- 农民 们 畜养 很多 牛羊
- Những nông dân chăn nuôi rất nhiều bò dê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栏›
畜›