Đọc nhanh: 留兰香 (lưu lan hương). Ý nghĩa là: Rau bạc hà (rau thơm).
留兰香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rau bạc hà (rau thơm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留兰香
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 玉兰花 香馥馥
- Hoa ngọc lan thơm phưng phức.
- 一炷香
- một nén nhang đã đốt.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 万千 的 留学生
- hàng nghìn hàng vạn du học sinh.
- 空气 中 残留 着 香水 的 味道
- Trong không khí còn sót lại mùi nước hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
留›
香›