Đọc nhanh: 畎夷 (khuyển di). Ý nghĩa là: Tên một giống dân thiểu số ở cực tây Trung Hoa thời cổ..
畎夷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một giống dân thiểu số ở cực tây Trung Hoa thời cổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畎夷
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 风俗 陵夷
- phong tục tập quán bị suy đồi.
- 敌军 几乎 被 全部 夷歼
- Quân địch gần như bị tiêu diệt toàn bộ.
- 工程队 把 旧楼 夷 为了 平地
- Đội công trình đã san bằng tòa nhà cũ thành đồng bằng.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 我刚 做 完 一批 夏威夷 果 烤饼
- Tôi vừa làm xong một mẻ bánh nướng nhân hạt mắc ca.
- 就 像 穿着 夏威夷 衬衫 的 大胡子 小 羚羊
- Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.
- 现在 能 让 我们 吃 饼干 和 夏威夷 宾治 了 吧
- Bây giờ chúng ta có thể có bánh quy và Hawaiian Punch không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夷›
畎›