畎夷 quǎn yí
volume volume

Từ hán việt: 【khuyển di】

Đọc nhanh: 畎夷 (khuyển di). Ý nghĩa là: Tên một giống dân thiểu số ở cực tây Trung Hoa thời cổ..

Ý Nghĩa của "畎夷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畎夷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên một giống dân thiểu số ở cực tây Trung Hoa thời cổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畎夷

  • volume volume

    - shì 那颗 nàkē 夏威夷 xiàwēiyí 果仁 guǒrén

    - Đây là hạt macadamia.

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 陵夷 língyí

    - phong tục tập quán bị suy đồi.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 几乎 jīhū bèi 全部 quánbù 夷歼 yíjiān

    - Quân địch gần như bị tiêu diệt toàn bộ.

  • volume volume

    - 工程队 gōngchéngduì 旧楼 jiùlóu 为了 wèile 平地 píngdì

    - Đội công trình đã san bằng tòa nhà cũ thành đồng bằng.

  • volume volume

    - 夏威夷 xiàwēiyí 群岛 qúndǎo shì 美国 měiguó de 属地 shǔdì ma

    - Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng zuò wán 一批 yīpī 夏威夷 xiàwēiyí guǒ 烤饼 kǎobǐng

    - Tôi vừa làm xong một mẻ bánh nướng nhân hạt mắc ca.

  • volume volume

    - jiù xiàng 穿着 chuānzhe 夏威夷 xiàwēiyí 衬衫 chènshān de 大胡子 dàhúzi xiǎo 羚羊 língyáng

    - Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài néng ràng 我们 wǒmen chī 饼干 bǐnggàn 夏威夷 xiàwēiyí 宾治 bīnzhì le ba

    - Bây giờ chúng ta có thể có bánh quy và Hawaiian Punch không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KN (大弓)
    • Bảng mã:U+5937
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Quǎn
    • Âm hán việt: Quyến
    • Nét bút:丨フ一丨一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WIK (田戈大)
    • Bảng mã:U+754E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp