Đọc nhanh: 界约 (giới ước). Ý nghĩa là: hiệp ước biên giới; hiệp định biên giới, giới ước.
界约 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hiệp ước biên giới; hiệp định biên giới
两国确定边界的条约
✪ 2. giới ước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 界约
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 第二次世界大战 期间 , 日本政府 和 德国 签订 了 一项 密约
- Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.
- 全世界 吸烟者 总数 约 为 13 亿
- Tổng số người hít phải khói thuốc (thụ động) trên toàn thế giới vào khoảng1 tỷ 300 triệu người
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
界›
约›