Đọc nhanh: 界纸 (giới chỉ). Ý nghĩa là: giấy kẻ ô.
界纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy kẻ ô
古时称画有方格的纸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 界纸
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 他 给 一些 为 报纸 专栏 ` 写 ' 文章 的 体育界 名人 做 捉刀 人
- Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
界›
纸›