Đọc nhanh: 界碑 (giới bi). Ý nghĩa là: cột mốc biên giới; cột mốc ranh giới; mốc địa giới. Ví dụ : - 似⽔流年,不知不觉中我已经跨过了⼈⽣的第⼗三个界碑。 Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.
界碑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột mốc biên giới; cột mốc ranh giới; mốc địa giới
在交界的地方树立的碑,用作分界的标志
- 似 流 年 , 不知不觉 中 我 已经 跨过 了 的 第 三个 界碑
- Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 界碑
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 这次 突破 是 医学界 的 里程碑
- Sự đột phá này là một cột mốc trong y học.
- 似 流 年 , 不知不觉 中 我 已经 跨过 了 的 第 三个 界碑
- Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
界›
碑›