Đọc nhanh: 界尺 (giới xích). Ý nghĩa là: thước kẻ (không khắc độ).
界尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước kẻ (không khắc độ)
画直线用的木条,没有刻度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 界尺
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
界›