Đọc nhanh: 画符 (hoạ phù). Ý nghĩa là: vẽ bùa. Ví dụ : - 画符念咒 vẽ bùa niệm chú
画符 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẽ bùa
道士做符箓
- 画符念咒
- vẽ bùa niệm chú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画符
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 画符念咒
- vẽ bùa niệm chú
- 画 了 一张 符
- Vẽ một lá bùa
- 法术 师画 了 一道 符
- Pháp thuật sư đã vẽ một lá bùa.
- 道士 正画 着 符 呢
- Đạo sĩ đang vẽ bùa.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
符›