Đọc nhanh: 画士 (hoạ sĩ). Ý nghĩa là: họa sĩ; hoạ sĩ.
画士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họa sĩ; hoạ sĩ
即画家、画匠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画士
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 中外 人士
- nhân sĩ trong và ngoài nước.
- 这幅 画 刻画 古代 战士 的 英勇
- Bức tranh này khắc họa sự dũng cảm của các chiến binh cổ đại.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
- 道士 正画 着 符 呢
- Đạo sĩ đang vẽ bùa.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
画›