Đọc nhanh: 画圆 (hoạ viên). Ý nghĩa là: để vẽ một vòng tròn.
画圆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để vẽ một vòng tròn
to draw a circle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画圆
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 3 圆 5 角 6 分
- 3 đồng 5 hào 6 xu.
- 画 一个 大大的 圆
- Vẽ một vòng tròn lớn.
- 他 画 了 一个 大 圆圈
- Anh ấy vẽ một vòng tròn lớn.
- 他 画 了 一个 团圆 的 圈
- Anh ấy vẽ một vòng tròn.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 我 在 纸 上 画 了 一个 圆圈
- Tôi vẽ một vòng tròn trên giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
画›