Đọc nhanh: 画刊 (hoạ khan). Ý nghĩa là: báo ảnh, họa báo; hoạ san.
画刊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. báo ảnh
报纸中以绘画、图片为主的版面
✪ 2. họa báo; hoạ san
画报
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画刊
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 书画 联展
- cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 买 了 一本 画报
- Mua một cuốn họa báo.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刊›
画›