Đọc nhanh: 男双 (nam song). Ý nghĩa là: đôi nam (quần vợt, cầu lông, v.v.).
男双 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đôi nam (quần vợt, cầu lông, v.v.)
men's doubles (in tennis, badminton etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男双
- 男女双方
- hai bên nam nữ.
- 男女双方
- đôi bên nam nữ.
- 一双 眼睛
- đôi mắt
- 男女 混合双打
- đánh đôi nam nữ phối hợp
- 这 绝对 是 男女 不 平等 的 双重标准
- Đó là một tiêu chuẩn kép.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
男›