男双 nán shuāng
volume volume

Từ hán việt: 【nam song】

Đọc nhanh: 男双 (nam song). Ý nghĩa là: đôi nam (quần vợt, cầu lông, v.v.).

Ý Nghĩa của "男双" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

男双 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đôi nam (quần vợt, cầu lông, v.v.)

men's doubles (in tennis, badminton etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男双

  • volume volume

    - 男女双方 nánnǚshuāngfāng

    - hai bên nam nữ.

  • volume volume

    - 男女双方 nánnǚshuāngfāng

    - đôi bên nam nữ.

  • volume volume

    - 一双 yīshuāng 眼睛 yǎnjing

    - đôi mắt

  • volume volume

    - 男女 nánnǚ 混合双打 hùnhéshuāngdǎ

    - đánh đôi nam nữ phối hợp

  • volume volume

    - zhè 绝对 juéduì shì 男女 nánnǚ 平等 píngděng de 双重标准 shuāngchóngbiāozhǔn

    - Đó là một tiêu chuẩn kép.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 剩男 shèngnán 时代 shídài 正式 zhèngshì 来临 láilín

    - Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi jīn 迷惑 míhuo le 双眼 shuāngyǎn

    - Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 男排 nánpái 正在 zhèngzài 积极 jījí 训练 xùnliàn

    - Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao